DictionaryForumContacts

   
Б В Д И К Л М Н О П С У Ф Х Ч Ш   <<  >>
Terms for subject Ironical (142 entries)
сфабриковать chế tạo
сфабриковать làm ra
сфабриковать sản xuất
удостаивать ban cho
удостаиваться được ban cho
удостаиваться được
удостоить ban cho
удостоиться được ban cho
удостоиться được
удружить "giúp" cho... một vố
удружить vô tình làm hại
удружить vô ý gây hại
умник kẻ thích trồ trí
умник người làm bộ thông minh
умник kẻ tự cho mình khôn hơn người
умствование triết lý hão
умствовать triết lý hão
умудриться khéo bày vẽ
умудриться khéo bày chuyện
умудряться khéo bày vẽ