DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
обжорство tham ăn
обжорство phàm ăn
обжорство háu ăn
обзаведение đồ đạc
обзаведение dụng cụ
обзаведение đồ lề
обидеть làm thiệt
обидеть làm thiệt hại
обидеть không cho
обидный đáng giận
обидный đáng bực
обидный đáng tiếc
обижать làm thiệt
обижать làm thiệt hại
обижать không cho
обирать hái hết
обирать nhặt hết
облаивать chửi mắng
облаивать chửi rùa
облаивать văng tục