DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Proper and figurative (117 entries)
раскрепощение giải phóng
расплодить đẻ nhiều
расплодить sinh nhiều
расплодить sinh sần
расплодить sinh ra
расплодиться sinh ra
расплодиться sinh ra nhiều
расплодиться sinh sôi nảy nở
растратить phung phí
растратить hoang phí
растратить xài phí
растратить xài
растрачивать phung phí
растрачивать hoang phí
растрачивать xài phí
растрачивать xài
революционер người cách mạng
революционер người cách mệnh
революционер nhà cách mạng
святыня thánh địa