Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х Ц
Ч
Ш Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Law
(265 entries)
паритетный
đồng đẳng
паритетный
quân đẳng
паритетный
bằng nhau
паритетный
ngang nhau
передать дело в высшую инстанцию
chuyến vụ án đến cấp xét xử cao nhất
подсудность
thẩm quyền xét xử
подсудность
quyền xét xử
подсудный
thuộc
(thầm)
quyền xét xử
понятой
người chứng kiến
понятой
người làm chứng
поражение в правах
đình chỉ công quyền
потерпевший
bị thiệt hại
потерпевший
bị tồn hại
право давности
quyền có thời hiệu
правомочие
thầm quyền
правомочие
quyền năng
правомочный
có thầm quyền
правомочный
có quyền năng
правонарушение
phạm pháp
правонарушение
vi phạm luật pháp
Get short URL