DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Law (265 entries)
паритетный đồng đẳng
паритетный quân đẳng
паритетный bằng nhau
паритетный ngang nhau
передать дело в высшую инстанцию chuyến vụ án đến cấp xét xử cao nhất
подсудность thẩm quyền xét xử
подсудность quyền xét xử
подсудный thuộc (thầm) quyền xét xử
понятой người chứng kiến
понятой người làm chứng
поражение в правах đình chỉ công quyền
потерпевший bị thiệt hại
потерпевший bị tồn hại
право давности quyền có thời hiệu
правомочие thầm quyền
правомочие quyền năng
правомочный có thầm quyền
правомочный có quyền năng
правонарушение phạm pháp
правонарушение vi phạm luật pháp