DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Proverb (101 entries)
сухая ложка рот дерёт không đấm mõm thì chẳng xong
у семи нянек дитя без глазу nhiều sãi không ai đóng cửa chùa
у семи нянек дитя без глазу cha chung không ai khóc
утопающий и за соломинку хватается chết đuối vớ phải bọt
утопающий и за соломинку хватается chết đuối vớ cọng rơm
утро вечера мудренее nhất dạ sinh bá kế
утро вечера мудренее buổi tối nghĩ sai
утро вечера мудренее sáng mai nghĩ đúng
ученье свет, (а) неученье тьма học thì sáng, không học thì tối
ученье свет, (а) неученье тьма làm người có học mới nên khôn
ученье свет, (а) неученье тьма nhân bất học bất tri lý
худой мир лучше доброй ссоры một sự nhịn
худой мир лучше доброй ссоры chín sự lành
худой мир лучше доброй ссоры em thuận anh hòa là nhà có phúc
чем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакало nó muốn làm gì thì cứ đề mặc cho nó làm
чем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакало mặc nó muốn làm gì thì làm
что посеешь, то и пожнёшь gieo gì gặt nấy
чужая душа - потёмки sông sâu còn có kẻ dò
чужая душа - потёмки lòng người nham hiểm ai đo cho cùng
чужая душа - потёмки lòng người nham hiềm ai đo cho cùng