Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь Э Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Proverb
(101 entries)
сухая ложка рот дерёт
không đấm mõm thì chẳng xong
у семи нянек дитя без глазу
nhiều sãi không ai đóng cửa chùa
у семи нянек дитя без глазу
cha chung không ai khóc
утопающий и за соломинку хватается
chết đuối vớ phải bọt
утопающий и за соломинку хватается
chết đuối vớ cọng rơm
утро вечера мудренее
nhất dạ sinh bá kế
утро вечера мудренее
buổi tối nghĩ sai
утро вечера мудренее
sáng mai nghĩ đúng
ученье свет,
(а)
неученье тьма
học thì sáng, không học thì tối
ученье свет,
(а)
неученье тьма
làm người có học mới nên khôn
ученье свет,
(а)
неученье тьма
nhân bất học bất tri lý
худой мир лучше доброй ссоры
một sự nhịn
худой мир лучше доброй ссоры
chín sự lành
худой мир лучше доброй ссоры
em thuận anh hòa là nhà có phúc
чем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакало
nó muốn làm gì thì cứ đề mặc cho nó làm
чем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакало
mặc nó muốn làm gì thì làm
что посеешь, то и пожнёшь
gieo gì gặt nấy
чужая душа - потёмки
sông sâu còn có kẻ dò
чужая душа - потёмки
lòng người nham hiểm ai đo cho cùng
чужая душа - потёмки
lòng người nham hiềm ai đo cho cùng
Get short URL