DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Polygraphy (133 entries)
стереотип bản đúc
стереотипный bản đúc
стереотипный in bản đúc
сфальцевать gấp giấy in
сфальцевать xếp giấy in
тетрадка tập
тетрадь tập
тигель bàn ép
тигель trục ép
тильда dấu (hình) sóng
тильда dấu ngã
тискать in
тискать ấn loát
тиснуть in
тиснуть ấn loát
титул tên sách
титул tít
титул trang tên sách
титул trang tít
титул trang phụ bìa