DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ж З К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
наведываться ghé thăm
наведываться tạt vào thăm
наведываться ghé lại thăm
наведываться đến thăm
наверняка chắc chắn
наверняка nhất định
наверняка ắt hẳn
наверняка không nghi ngờ gì nữa
навеселе ngà ngà say
навеселе hơi say
навеселе chếnh choáng hơi men
навострить уши vểnh tai lắng nghe
навострить уши căng (giỏng) tai mà nghe
наврать nói dối
наврать nói láo
наврать nói nhảm
наврать nói bậy
наврать nói nhăng
наврать ăn nói ba lăng nhăng
навредить gây (nhiều) tác hại