DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Saying (165 entries)
по усам текло, а в рот не попало mật dính đầy ria, không một thìa vào miệng
по усам текло, а в рот не попало có tiếng, không có miếng
попытка не пытка làm thử thi chẳng mất gi
привычка — вторая натура thói quen là bàn tính thứ hai
пришла беда, отворяй ворота họa vô đơn chí
растолочь воду в ступе dã tràng xe cát
риск — благородное дело không vào hang hổ, sao bắt được hổ
рука руку моет kẻ tung người hứng
рука руку моет tay nọ rửa tay kia
рука руку моет đòng bọn bao che cho nhau
с волками жить — по-волчьи выть đi với bụt mặc cà sa
с волками жить — по-волчьи выть đi với ma mặc áo giấy
сапожник без сапог hàng săng chết bó chiếu
сапожник без сапог thự rèn không dao ăn trầu
сапожник без сапог nhà vườn ăn cau sâu
свет не клином сошёлся đâu phải là duy nhất trên đời
своя рука владыка muốn gì làm nấy
семь бед — один ответ! đẳng nào thi cũng một lần chịu tội, vậy cứ liều thôi!
семь бед — один ответ! một liều ba bày cũng liều!
сказано — сделано đã nói là làm