Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь Э Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Proverb
(101 entries)
попал в стаю, лай не лай, а хвостом виляй
đi với bụt mặc áo cà sa
попал в стаю, лай не лай, а хвостом виляй
đi với ma mặc áo giấy
поспешишь — людей насмешишь
dục tốc bất đạt
пошли по шерсть, а вернулись стрижеными
năng nỏ, mất cà ngõ lẫn mồm
правда глаза колет
nói thật mất lòng
правда глаза колет
thuốc đắng đã tật
правда глаза колет
nói thật mất lòng
правда глаза колет
nổi ngay hay trái tai
правда глаза колет
trung ngôn nghịch nhĩ
пуганая ворона и куста боится
chim bị đạn sợ làn cây cong
с глаз долой, из сердца вон
xa mặt xa lòng
с кем поведёшься, от того и наберёшься
gần mực thi đen, gần đèn thi sáng
с кем поведёшься, от того наберёшься
gằn mực thì đen, gần đèn thi sáng
седина в бороду, а бес в ребро
già thì già tóc già tai, già răng già lợi, đò chơi không già
седина в бороду, а бес в ребро
già chơi trống bỏi
семь раз отмерь — один отрежь
uốn lưỡi bảy lần rồi hãy nói
семь раз отмерь — один отрежь
làm người phải đắn phải đo
семь раз отмерь — один отрежь
phải cân nặng nhẹ
семь раз отмерь — один отрежь
phải dò nông sâu
сколько верёвочке не виться, а концу быть
chơi dao có ngày đứt tay
Get short URL