DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
наградить phú cho
наградить ban cho
награждать phú cho
награждать ban cho
нагружать giao nhiều việc
нагружать dồn việc
нагружать ẩn nhiều việc
нагрузить giao nhiều việc
нагрузить dồn việc
нагрузить ẩn nhiều việc
надвигаться đến gần
надвинуться đến gần
наделить phú cho
наделить ban cho
наделять phú cho
наделять ban cho
надёргать vớ bậy
надёргать lôi bừa
надёргать tùy tiện nhặt nhạnh
надламывать làm yếu sức