Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
на виду
trước mắt
на
(вольном, открытом)
воздухе
ngoài trời
на
(вольном, открытом)
воздухе
giữa trời
на воздухе хорошо спится
ở ngoài trời thì ngủ ngon
на войне
trong chiến tranh
на войне
ngoài mặt trận
на воле
ở nơi khoáng đãng
на воле
ở ngoài trời
на волосок от смерти
suýt chết
на волосок от смерти
hút chết
на востоке
ờ phương đông
на востоке
ờ phía đông
на время
tạm thời
на время
tạm bợ
на время
tạm
на всём готовом
được chu cấp đây đủ
на всём готовом
được cung cấp hết thảy
на всём протяжении от... до...
trên suốt độ dài từ... đến...
на всех не угодишь
không thề nào làm vừa ý
(chiều lòng)
mọi người được
на всех не угодишь
chà ai làm dâu thiên hạ nổi
Get short URL