DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Mathematics (431 entries)
одночлен đơn thức
октаэдр khối tám mặt
октаэдр bát diện thể
описанный ngoại tiếp
описать vẽ hình ngoại tiếp
описывать vẽ hình ngoại tiếp
опускать перпендикуляр hạ đường vuông góc
опускать перпендикуляр hạ đường thẳng (vuông) góc
опустить перпендикуляр hạ đường vuông góc
опустить перпендикуляр hạ đường thẳng (vuông) góc
ордината tung độ
основание cạnh đáy
основание cơ số
остаток số dư
острый угол góc nhọn
отвлечённое число hư số
отнестись có tương quan
отнестись có tỳ lệ
отнестись tương đương
относиться có tương quan