Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Mathematics
(431 entries)
одночлен
đơn thức
октаэдр
khối tám mặt
октаэдр
bát diện thể
описанный
ngoại tiếp
описать
vẽ hình ngoại tiếp
описывать
vẽ hình ngoại tiếp
опускать перпендикуляр
hạ đường vuông góc
опускать перпендикуляр
hạ đường thẳng
(vuông)
góc
опустить перпендикуляр
hạ đường vuông góc
опустить перпендикуляр
hạ đường thẳng
(vuông)
góc
ордината
tung độ
основание
cạnh đáy
основание
cơ số
остаток
số dư
острый угол
góc nhọn
отвлечённое число
hư số
отнестись
có tương quan
отнестись
có tỳ lệ
отнестись
tương đương
относиться
có tương quan
Get short URL