DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Э Я   <<  >>
Terms for subject Botany (337 entries)
однополый đơn tính
окрылиться có cánh
окрыляться có cánh
омела tầm gửi
опыление thụ phấn
опыление thụ phấn hoa
опыление truyền phấn
опылить thụ phấn
опылить truyền phấn
опылять thụ phấn
опылять truyền phấn
орех quả hạch
орех quả
орех hạt
орех hột
орхидея lan
орхидея phong lan
орхидея khô mộc (Orchidaceae) ocá (con) ong vẽ
орхидея ong vò vẽ
орхидея ong bò vẽ