DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
масштаб quy mô
масштаб phạm vi
масштаб ý nghĩa
материя vấn đề
материя đề tài
матёрый già giặn
матёрый lõi đời
матёрый có kinh nghiệm
матёрый nặng căn
матёрый bất trị
матёрый thâm căn cố đế
матёрый không sửa được
махровый cực kỳ xấu
махровый rất xấu
махровый quá đỗi
махровый quá chừng
махровый quá xá
машина bộ máy
машина guồng máy
маяк hải đăng