Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5125 entries)
линия круговой диаграммы
thanh biểu đồ hình tròn
линия связи
đường nối kết
линия связи
đường nối
линия сетки
đường lưới
линия тренда
đường xu hướng
линия тренда скользящего среднего
đường xu hướng di chuyển trung bình
лист
bảng tính
лист
trang tính
лист диаграммы
trang tính biểu đồ
лист страницы
trang tính
литерал
ký tự
лицевая камера
mặt trước
лицевой стороной вниз
sấp mặt
личная веб-часть
Phần Web riêng
личная папка
Thư mục riêng
личная сеть
Mạng khu vực cá nhân
Личное
Cá nhân
личное представление
góc nhìn cá nhân
личное представление
dạng xem cá nhân
личное расписание
lịch biểu cá nhân
Get short URL