DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5125 entries)
линия круговой диаграммы thanh biểu đồ hình tròn
линия связи đường nối kết
линия связи đường nối
линия сетки đường lưới
линия тренда đường xu hướng
линия тренда скользящего среднего đường xu hướng di chuyển trung bình
лист bảng tính
лист trang tính
лист диаграммы trang tính biểu đồ
лист страницы trang tính
литерал ký tự
лицевая камера mặt trước
лицевой стороной вниз sấp mặt
личная веб-часть Phần Web riêng
личная папка Thư mục riêng
личная сеть Mạng khu vực cá nhân
Личное Cá nhân
личное представление góc nhìn cá nhân
личное представление dạng xem cá nhân
личное расписание lịch biểu cá nhân