DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Saying (165 entries)
нет дыма без огня không có lửa sao có khói
охота пуще неволи tự nguyện thì tốt hơn là ép buộc
паны дерутся, а у холопов чубы трещат trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết
первый блин комом việc đầu tay hay bị hòng
перед смертью не надышишься đã muộn ròi
перед смертью не надышишься muốn làm cũng chà kịp đâu
перемелется — мука будет dần dần rồi cũng sẽ ổn cả thôi
по одёжке протягивай ножки tùy túi tiền mà tiêu
по одёжке протягивай ножки liệu cơm gắp mắm
по усам текло, а в рот не попало mật dính đầy ria, không một thìa vào miệng
по усам текло, а в рот не попало có tiếng, không có miếng
попытка не пытка làm thử thi chẳng mất gi
привычка — вторая натура thói quen là bàn tính thứ hai
пришла беда, отворяй ворота họa vô đơn chí
растолочь воду в ступе dã tràng xe cát
риск — благородное дело không vào hang hổ, sao bắt được hổ
рука руку моет kẻ tung người hứng
рука руку моет tay nọ rửa tay kia
рука руку моет đòng bọn bao che cho nhau
с волками жить — по-волчьи выть đi với bụt mặc cà sa