Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Saying
(165 entries)
нет дыма без огня
không có lửa sao có khói
охота пуще неволи
tự nguyện thì tốt hơn là ép buộc
паны дерутся, а у холопов чубы трещат
trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết
первый блин комом
việc đầu tay hay bị hòng
перед смертью не надышишься
đã muộn ròi
перед смертью не надышишься
muốn làm cũng chà kịp đâu
перемелется — мука будет
dần dần rồi cũng sẽ ổn cả thôi
по одёжке протягивай ножки
tùy túi tiền mà tiêu
по одёжке протягивай ножки
liệu cơm gắp mắm
по усам текло, а в рот не попало
mật dính đầy ria, không một thìa vào miệng
по усам текло, а в рот не попало
có tiếng, không có miếng
попытка не пытка
làm thử thi chẳng mất gi
привычка — вторая натура
thói quen là bàn tính thứ hai
пришла беда, отворяй ворота
họa vô đơn chí
растолочь воду в ступе
dã tràng xe cát
риск — благородное дело
không vào hang hổ, sao bắt được hổ
рука руку моет
kẻ tung người hứng
рука руку моет
tay nọ rửa tay kia
рука руку моет
đòng bọn bao che cho nhau
с волками жить — по-волчьи выть
đi với bụt mặc cà sa
Get short URL