DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
леденящий tê tái
леденящий lạnh người
ледяной lạnh lùng
ледяной lạnh nhạt
лежать на боку nằm mèo
лежать на боку nằm khàn
лежать на боку ăn không ngòi ròi
лейтмотив chù đề
лейтмотив tư tưởng chủ yếu
лелеять ôm
лелеять nuôi
лелеять hoài bão
лелеять ôm ấp
лелеять ấp ủ
лепет thì thầm
лепет róc rách
лепетать rì rầm
лепетать thì thầm
лепетать thù thỉ
лепка hình dáng