DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
лагерь для военнопленных trại tù binh
лагерь мира, демократии и социализма phe hòa bình, dân chủ và xã hội chủ nghĩa
лагуна vụng
лагуна phá
лагуна đầm
лад lối
лад cách
лад kiều
ладан trầm
ладан hương trầm
ладан hương
ладить sống hòa thuận
ладить ăn ý
ладить hợp ý nhau
ладить ăn giơ
ладиться trôi chảy
ладиться chạy
ладиться tiến hành thuận lợi
ладно được
ладно được rồi