DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Medical (479 entries)
кровоизлияние chảy máu
кровоизлияние xuất huyết
кровоизлияние sung huyết
круп bạch hầu thanh quàn
круп điptêri thanh quản
крупозное воспаление лёгких viêm phổi tiết xơ - huyết
куриная слепота quáng gà
ларингит viêm thanh quản
латентный период thời kỳ tiềm tàng
лейкемия bạch cầu
лекарственная болезнь dị ứng thuốc
лигатура chỉ thắt
лигатура chỉ buộc
лишай hắc lào
лишай vày nến
лишай ecpet
лубок thanh nẹp
лубок nẹp máng
лубок nẹp bất động
лунатизм miên hành