DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Saying (165 entries)
на языке мёд, под языком лёд khẩu Phật, tâm xà
на языке мёд, под языком лёд miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
на языке мёд, под языком лёд nói năng quân tử, cư xử tiểu nhân
насильно мил не будешь ép dầu ép mỡ
насильно мил не будешь ai nỡ ép duyên
начать за здравие, а кончить за упокой lúc đầu tâng lên mây, sau lại dìm xuống đất
начать за здравие, а кончить за упокой trước khen sau chê
начать за здравие, а кончить за упокой đầu đuôi không khớp
нашла коса на камень xung khắc nhau như nước với lửa
нашла коса на камень vỏ quít dày gặp móng tay nhọn
нашла коса на камень kỳ phùng địch thù
не в бровь, а (прямо) в глаз rất trúng, trúng tim đen
не всякое лыко в строку không nên bất cứ lỗi lầm nào cũng ghép tội
не сули журавля в небе, дай синицу в руки thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng
не сули журавля в небе, дай синицу в руки đa hư bất như thiều thực
не так страшен чёрт, как его малюют thực ra chẳng đáng sợ như người ta tưởng đâu
нет дыма без огня không có lửa sao có khói
охота пуще неволи tự nguyện thì tốt hơn là ép buộc
паны дерутся, а у холопов чубы трещат trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết
первый блин комом việc đầu tay hay bị hòng