DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Philosophy (154 entries)
отражение phản ánh
отрицание phù định
первичность материи tính thứ nhất cùa vật chất
плюрализм đa nguyên luận
плюрализм thuyết đa nguyên
позитивизм chủ nghĩa thực chứng
позитивизм thực chứng luận
понятие khái niệm
посылка tiền đề
прагматизм chù nghĩa thực dụng
прагматизм chù nghĩa duy dụng
прагматизм duy dụng luận
практика thực tiễn
причинная связь liên hệ nhân quả
причинность nhân quả
причинный nhân quả
противоположность mặt đối lập
противоположность đối lập
рационализм chù nghĩa duy lý
рационализм duy lý luận