DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
кислый rầu rĩ
кислый u sầu
кислый ù dột
кислый ủ rũ
кислятина người u sầu
кислятина người ù rũ
кислятина người hay than vãn
киснуть rầu rĩ
киснуть ù rũ
киснуть chán chường
клад báu vật
клад cùa quý
клад kho tàng quý báu
класть фундамент đặt nền móng
клеймить nghiêm khắc lên án
клеймить phỉ nhổ
клеймить buộc tội
клеймить đả phá
клеймо
клеймо vết