Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
к нему нахлынула молодёжь
thanh niên a đến
(ùa đến, đổ xô đến)
anh ta
к нему не подступишься
rất khó gần được lão ta
к нему не подступишься
không thể gằn được ông ta
к нему не приступишься
ông ta là người không thề gằn gũi được
к нему не приступишься
không thề nào gần được ông ấy
к нему подошёл сын
anh con trai đi đến gần bố
к несчастью
rủi thay
к несчастью
thật là không may
к общему удивлению
mọi người đều ngạc nhiên
к общему удовольствию
mọi người đều vui thích
к общему удовольствию
ai cũng khoái trá
к оружию!
cầm vũ khí!
к примеру
ví dụ như
к примеру
thí dụ như
к примеру
tỷ dụ như
к примеру
chẳng hạn như
к прошлому возврата нет
không thể nào quay trở lại quá khứ được
к себе
đến nhà
к себе
về nhà
к себе
đến phòng mình
Get short URL