DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
к нему нахлынула молодёжь thanh niên a đến (ùa đến, đổ xô đến) anh ta
к нему не подступишься rất khó gần được lão ta
к нему не подступишься không thể gằn được ông ta
к нему не приступишься ông ta là người không thề gằn gũi được
к нему не приступишься không thề nào gần được ông ấy
к нему подошёл сын anh con trai đi đến gần bố
к несчастью rủi thay
к несчастью thật là không may
к общему удивлению mọi người đều ngạc nhiên
к общему удовольствию mọi người đều vui thích
к общему удовольствию ai cũng khoái trá
к оружию! cầm vũ khí!
к примеру ví dụ như
к примеру thí dụ như
к примеру tỷ dụ như
к примеру chẳng hạn như
к прошлому возврата нет không thể nào quay trở lại quá khứ được
к себе đến nhà
к себе về nhà
к себе đến phòng mình