DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Э   <<  >>
Terms for subject Mathematics (431 entries)
котангенс cotang
котангенс côtang
котангенс dư thiết tuyến
кратное bội số
кратное bội
кратный bội số
кратный bội
куб bậc ba
куб lũy thừa bậc ba
куб lập phương
куб tam thừa
кубический bậc ba
линейный tuyến tính
логарифм lôga
логарифм lôgarit
логарифм lô-ga-rít
ломаная линия đường gấp khúc
ломаная линия chiết tuyến
максимум cực đại
метод замещения phương pháp thế