DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Sports (387 entries)
метание копья phóng lao
метание копья ném lao
метание молота ném búa
многоборец vận động viên (nhà thể thao) nhiều môn phối hợp
многоборье thi nhiều môn phối hợp
многоборье thi đấu phức hợp
нападающий cầu thủ tiền đạo
нападение hàng tiền đạo
народная гребля bơi thuyền dân tộc
ничейный hòa
ничья hòa
ничья hòa cuộc
ничья bất phân thắng phụ
нокаут nốc ao
нокаут đo ván
нокаутировать đánh (cú) nốc ao
нокаутировать đánh cho đo ván
ноль-ноль không không
ноль-ноль không đều
ноль-ноль hòa không