DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
изломанный hư hòng
изломанный bất thường
изломанный kỳ quặc
изломать làm hòng
изломать làm hư hòng
излучать sáng lên
измельчать trờ nên kém còi
измельчать trở thành trống rỗng
измельчать mất tính chất quan trọng
изменить курс thay đổi đường lối
изменять курс thay đổi đường lối
измерить lường
измерять lường
изнанка ткани mặt trái
изнанка ткани mặt tiêu cực
изрыгать phun ra
изрыгать nhồ ra
изрыгать nhả ra
изрыгнуть phun ra
изрыгнуть nhồ ra