DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Astronomy (94 entries)
перигей điểm cận địa
перигей cận địa điềm
перигей điểm gần trái đất nhất
перигелий điềm cận nhật
перигелий cận nhật điểm
перигелий điểm gần mặt trời nhất
планисфера bình đồ thiên cầu
планисфера bình đò địa cầu
Плутон sao Diêm vương
Плутон Diêm vương tinh
полуденная линия đường chính ngọ
полуденная линия đường giữa trưa
противостояние xung đối
противостояние đối vị
пульсар punxa
пульсар nguồn xung động
пульсар nguồn bức xạ sóng vô tuyến vũ trụ
сателлит vệ tinh
сателлит hộ tinh
Сатурн sao Thố