DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Law (265 entries)
обвинитель công tố viên
обвинитель công cáo viên
обвинить kết tội
обвинить kết án
обвинить công tố
обвинить công cáo
обвинять kết tội
обвинять kết án
обвинять công tố
обвинять công cáo
обжалование kháng cáo
обжалование khiếu nại
обжалование chống án
обжалование kháng án
обжаловать kháng cáo
обжаловать khiếu nại
обжаловать chống án
обжаловать kháng án
обратная сила закона hiệu lực hồi tố cùa (đạo) luật
обратная сила закона hiệu lực trở về trước cùa luật