Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф Х Ц
Ч
Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Grammar
(245 entries)
междометие
thán từ
местный падеж
cách vị trí
местный падеж
giới cách
местный падеж
trường sở cách
местоимение
đại từ
местоименный
đại từ
многократный глагол
động từ thể xảy nhiều lần
множественное число
số nhiều
мужской род
giống đực
наклонение
thức
наклонение
cách
наклонение
lối
наречие
phó từ
наречие
trạng từ
наречный
phó từ
наречный
trạng từ
настоящее время
thì hiện tại
начинательный глагол
động từ chỉ hành động bắt đầu
начинательный глагол
động từ chỉ sự bắt đầu
недостаточный глагол
động từ khuyết thiếu
Get short URL