DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Я   <<  >>
Terms for subject Military (905 entries)
знамёнщик lính cầm cờ
индивидуальный (перевязочный) пакет gói bông băng cá nhân
индивидуальный (перевязочный) пакет gói băng cấp cứu
инженерный công binh
истребительный máy bay khu trục
истребительный máy bay tiêm kích
к ноге! xuống súng
к ноге! xuống!
кадровая армия quân đội chù lực
каземат hầm tránh đạn
камуфляж ngụy trang
камуфляж nghi trang
караул đội vệ binh
караул đội canh gác
караул đội cảnh giới
караул đội lính canh
картечь hộp đạn bi
картечь đạn đại bác chứa bi
квадрант máy đo góc
квартировать trú quân