DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Sports (387 entries)
лидерство giải nhất
лидерство địa vị đứng đầu
лидерство địa vị dẫn đầu
марафонский бег chạy ma-ra-tông
марафонский бег chạy đường trường
марафонский бег chạy phông
мат nệm
мат đệm
мемориал đấu kỷ niệm
мемориал thi đấu kỷ niệm
место giải
место hạng
место thứ
место thứ bậc
метание диска ném đĩa
метание копья phóng lao
метание копья ném lao
метание молота ném búa
многоборец vận động viên (nhà thể thao) nhiều môn phối hợp
многоборье thi nhiều môn phối hợp