DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
загнивать thối nát
загнивать mục nát
загнить thối nát
загнить mục nát
загнуть nói bừa
загнуть nói bậy
загнуть nói hớ
загораться ửng hòng lên
загораться đò hòng lên
загораться đò ửng lên
загораться khao khát
загораться thèm muốn
загораться rất muốn
загораться nóng lòng
загораться nóng ruột
загораться nồ bùng
загораться bùng lên
загореться ửng hòng lên
загореться đò hòng lên
загореться đò ửng lên