DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
за истекший период trong thời gian (vừa) qua
за казённый счёт do nhà nước đài thọ
за казённый счёт do tiền nhà nước chi phí
за компанию cùng nhau cho vui
за кормой đằng sau tàu
за короткое время trong một thời gian ngắn
за кулисами ở hậu trường
за кулисами sau hậu đài
за кулисами sau sân khấu
за кулисами bí mật
за кулисами giấu giếm
за кулисами không chính thức
за кулисами sau hậu trường
за лето он очень привязался к товарищам qua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến (gắn bó với) các bạn
за малым дело стало chỉ vì thiếu một cái gì nhỏ (không đáng kề) mà công việc ngừng trệ
за мир и дружбу между народами vì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc
за наличный расчёт theo cách thanh toán (bằng) tiền mặt
за наличный расчёт trả (bằng) tiền mặt
за нами дело не станет về phần chúng tôi thì các anh cứ yên trí
за небольшим дело стало do những thiếu sót nhỏ nhặt mà công việc ngừng trệ