Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
за истекший период
trong thời gian
(vừa)
qua
за казённый счёт
do nhà nước đài thọ
за казённый счёт
do tiền nhà nước chi phí
за компанию
cùng nhau cho vui
за кормой
đằng sau tàu
за короткое время
trong một thời gian ngắn
за кулисами
ở hậu trường
за кулисами
sau hậu đài
за кулисами
sau sân khấu
за кулисами
bí mật
за кулисами
giấu giếm
за кулисами
không chính thức
за кулисами
sau hậu trường
за лето он очень привязался к товарищам
qua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến
(gắn bó với)
các bạn
за малым дело стало
chỉ vì thiếu một cái gì nhỏ
(không đáng kề)
mà công việc ngừng trệ
за мир и дружбу между народами
vì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc
за наличный расчёт
theo cách thanh toán
(bằng)
tiền mặt
за наличный расчёт
trả
(bằng)
tiền mặt
за нами дело не станет
về phần chúng tôi thì các anh cứ yên trí
за небольшим дело стало
do những thiếu sót nhỏ nhặt mà công việc ngừng trệ
Get short URL