DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
ждать с час đợi khoảng (chừng, độ, khoảng chừng) một giờ
жди хоть целый день, и не дождёшься cứ đợi thậm chí (ngay đến, dù cho) cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
жевательная резинка kẹo cao su
жевательный табак thuốc để nhai
жевательный табак thuốc ăn trầu
жевать бетель ăn trầu
желание отпало ước vọng tiêu tan
желание отпало lòng ham muốn biến mất
желать mong Una_su­n
желать добра mong điều tốt lành cho
желать (кому-л.) зла mong cho ai gặp tai họa
желаю вам всех благ! chúc anh vạn sự như ý!
желаю (вам) успеха! chúc anh thắng lợi!
желаю (вам) успеха! chúc bác thành công!
желе dẻo Una_su­n
железная решётка lưới chắn
железная решётка mạng chắn
железная решётка lưới mắt cáo
железная решётка hàng rào sắt
железная решётка chấn song sắt