Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
ждать с час
đợi khoảng
(chừng, độ, khoảng chừng)
một giờ
жди хоть целый день, и не дождёшься
cứ đợi thậm chí
(ngay đến, dù cho)
cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
жевательная резинка
kẹo cao su
жевательный табак
thuốc để nhai
жевательный табак
thuốc ăn trầu
жевать бетель
ăn trầu
желание отпало
ước vọng tiêu tan
желание отпало
lòng ham muốn biến mất
желать
mong
Una_sun
желать добра
mong điều tốt lành cho
желать
(кому-л.)
зла
mong cho ai gặp tai họa
желаю вам всех благ!
chúc anh vạn sự như ý!
желаю
(вам)
успеха!
chúc anh thắng lợi!
желаю
(вам)
успеха!
chúc bác thành công!
желе
dẻo
Una_sun
железная решётка
lưới chắn
железная решётка
mạng chắn
железная решётка
lưới mắt cáo
железная решётка
hàng rào sắt
железная решётка
chấn song sắt
Get short URL