DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
заглядывать đọc lướt
заглядывать đọc qua
заглядывать nhìn qua
заглядывать liếc qua
заглянуть đọc lướt
заглянуть đọc qua
заглянуть nhìn qua
заглянуть liếc qua
загнанный khiếp nhược
загнивание thối nát
загнивание mục nát
загнивать thối nát
загнивать mục nát
загнить thối nát
загнить mục nát
загнуть nói bừa
загнуть nói bậy
загнуть nói hớ
загораться ửng hòng lên
загораться đò hòng lên