DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З К Л М Н О П Р С Т У Ф Ш Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Nautical (244 entries)
лавировать đi vát
лавировать đi ngoắt ngoéo
лейка gàu tát
линь dây
линь thừng
линь chão
лот máy đo độ sâu
лот quả xông
лот dây dò nước
лоция sách cẩm nang hoa tiêu
лоция tập bàn đồ hoa tiêu
малый ход chạy từ từ
мёртвая зыбь sóng ngầm
мёртвый штиль biển lặng phắc
минный заградитель tàu thả thủy lôi
минный заградитель tàu rải min
норд bắc
норд-вест tây-bắc
норд-ост đông-bắc
осадка phần chìm