Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь Э Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Proverb
(101 entries)
нет худа без добра
bĩ cực thái lai
нет худа без добра
trong cái rủi cỏ cái may
новая метла чисто метёт
quan mới bao giờ cũng hắc
обжёгшись на молоке, будешь дуть и на воду
đạp
(trượt)
vò dưa thấy vồ dừa cũng sợ
обозлившись на блох да всю шубу в печь
giận con rận đốt cái áo
один в поле не воин
a một cây làm chẳng nên non
одна ласточка весны не делает
một con én chưa đưa lại được mùa xuân
от худого семени не жди доброго племени
trứng ròng lại nở ra ròng
от худого семени не жди доброго племени
liu điu lại nở ra dòng liu điu
от худого семени не жди доброго племени
hồ phụ sinh hổ tử
охота пуще неволи
tự nguyện thì hơn là bị cưỡng bức
паны дерутся, у холопов чубы трещат
trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết
паршивая овца всё стадо портит
con sâu bỏ rầu nồi canh
попал в стаю, лай не лай, а хвостом виляй
đi với bụt mặc áo cà sa
попал в стаю, лай не лай, а хвостом виляй
đi với ma mặc áo giấy
поспешишь — людей насмешишь
dục tốc bất đạt
пошли по шерсть, а вернулись стрижеными
năng nỏ, mất cà ngõ lẫn mồm
правда глаза колет
nói thật mất lòng
правда глаза колет
thuốc đắng đã tật
правда глаза колет
nói thật mất lòng
Get short URL