DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
деревянный cứng đờ
деревянный đờ đẫn
деревянный khô khan
деревянный vô vị
деревянный nhạt nhẽo
деревянный không tự nhiên
держать giữ vững
держать chống giữ
держаться bám chặt
держаться nắm chặt
держаться в стороне đứng ngoài
держаться на расстоянии đứng ngoài
дёрнуть quấy rầy
дёрнуть quấy nhiễu
дёрнуть làm rầy rà
деспот kẻ chuyên quyên
деспот kẻ chuyên chế
деспот kẻ áp chế
детище con đẻ
дешёвый tầm thường