DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ж З К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
глупость ngu xuẩn
глупость dại dột
глупость nhàm nhí
глупыш
глупыш bé yêu
глухомань vùng xa xôi hẻo lánh
глухомань chốn thâm sơn cùng cốc
глушить đánh choáng váng
глядеть trông nom
глядеть trông coi
глядеть nhìn đến
глядеть ngó đến
глядеть theo dõi
глядеть chăm nom
глядеть chăm sóc
глядеть săn sóc
глянуть nhìn
глянуть trông
глянуть ngó
глянуть xem