DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Derogatory (106 entries)
хлюпик kẻ nhu nhược
хлюпик kẻ bạc nhược
хлюпик đò trói gà không chặt
холопский tôi tớ
холопский tôi đòi
холопство tôi tớ
холопство tôi đòi
холопствовать luồn cúi
холопствовать bơ đỡ
холопствовать quỵ lụy
холопствовать khúm núm
холопствовать xun xoe
холопствовать xu nịnh
холопствовать bợ đít
холуй tên đầy tớ
холуй kẻ bợ đỡ
холуй kẻ xu nịnh
холуй đồ liếm gót
холуйский đầy tớ
холуйский tôi đòi