DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Religion (87 entries)
протестантский đạo Tin lành
протестантский Cơ đốc tân giáo
протестантство đạo Tin lành
протестантство Cơ đốc tân giáo
реликвия thánh tích
реликвия thánh vật
священный thánh
создатель tạo hóa
создатель hóa công
спаситель Đấng cứu thế
спаситель Chúa cứu thế
старец tu sĩ già
старец cha bề trên
старец cụ
старец sư cụ
таинство thánh lễ
таинство bí tích
талмуд truyền kinh Do-thái
талмуд pháp điền Do-thái
талмуд kinh tanmut