DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
гнать truy nã
гнездиться
гнездиться trú
гнездиться cư trú
гнездиться sống chật chội
гнездиться sống chen chúc
гнездо tổ ấm
гниение mục nát
гниение thối nát
гнилость thối nát
гнилость mục nát
гнить bị thối nát
гноить làm... chết mòn
гноить làm... rục xác
гноить làm... chết dần chết mòn
гнуть cưỡng ép
гнуть đè nén
гнуться rút lui
гнуться chịu thua
голова đầu óc