DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Ж З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Я   <<  >>
Terms for subject Obsolete / dated (857 entries)
дровосек tiều phu
дровосек người đốn củi
дровосек người đi kiếm cùi
дровосек tiều
жить в людях đi ở
заимодавец chủ nợ
заимодавец người cho vay
заклад đò đem cầm
заклад tiền ký quỹ
заклад tiền bảo đảm
замедление chậm trễ
замедление trì hoãn
заморский hải ngoại
заплечных дел мастер đao phù
заплечных дел мастер đao phù thù
заштатный ngoài biên chế
звание giới
звездочёт nhà chiêm tinh
зверинец vườn (bách) thú
зев miệng