DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Medical (479 entries)
гальванизация điện một chiều
гальванизация truyền tĩnh điện
гальванизация điều trị bằng dòng điện một chiều
гальванизировать truyền (tác dụng) bằng điện một chiều
гангрена hoại thư
гастрит viêm dạ dày
гематома bọc máu
гидротерапия liệu pháp nước
гидротерапия thủy liệu pháp
гипотония giảm huyết áp
гипотония giảm trương lực
гипотония nhược trương
гипс bột bó
глазной mắt
глаукома glôcom
глаукома tăng nhãn áp
глаукома thiên đầu thống
гноение mưng mù
гноение lên mù
гноение ra mủ