DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Nautical (244 entries)
караван đoàn tàu thủy
караван đoàn tàu buôn
караван thương đội
кают-компания buồng sĩ quan
кают-компания phòng chung
киль sống tàu
киль sống thuyền
киль long cốt
киль thuyền cốt
кильватер dòng đuôi
кильватер đường rẽ nước
кильватер vết tàu chạy
кок người bếp
кок người nấu ăn
конец dây buộc thuyền
конец dây thừng
конец dây cáp
корма mạn lái
корма phía lái
корма đằng lái