DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Bookish / literary (117 entries)
охранитель người bảo vệ
охранитель người bào hộ
охранитель người giữ gìn
очеловечение nhân cách hóa
очеловечение nhân hóa
очеловечение biến thành người
очистительный chuộc lỗi
очистительный chuộc tội
очистительный đền tội
первообраз mẫu mực đầu tiên
первообраз nguyên mẫu
первообраз nguyên phạm
планета trái đất
планета quả đất
планета địa cầu
плутократия chế độ tài phiệt
познаваемость có thể nhận thức được
познаваемость có thề hiểu biết được
познаваемый có thề nhận thức được
познаваемый có thể hiểu biết được