DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
в будущем trong tương lai
в будущем sau này
в будущем mai sau
в будущем sau đây
в будущем году sang năm
в будущем году năm sau
в буквальном значении слова với nghĩa đen của từ
в буквальном смысле слова với nghĩa đen của chữ
в быстром темпе với nhịp độ nhanh chóng
в быстром темпе với tốc độ cao
в бытность мою в Москве khi tôi ở (thăm) Mát-xcơ-va
в бытность мою студентом khi tôi là sinh viên
в быту trong sinh hoạt
в вагоне было свободно trong toa tàu ít người
в вагоне было свободно toa tàu còn nhiều chỗ trống
в вагоне было тесно trong toa tàu thật là chật chội
в виде có dạng (hình, hình dáng, hình dạng) cùa cái
в виде доказательства để làm bằng chứng
в виде исключения coi là ngoại lệ
в виде ромба có hình thoi