Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
в будущем
trong tương lai
в будущем
sau này
в будущем
mai sau
в будущем
sau đây
в будущем году
sang năm
в будущем году
năm sau
в буквальном значении слова
với nghĩa đen của từ
в буквальном смысле слова
với nghĩa đen của chữ
в быстром темпе
với nhịp độ nhanh chóng
в быстром темпе
với tốc độ cao
в бытность мою в Москве
khi tôi ở
(thăm)
Mát-xcơ-va
в бытность мою студентом
khi tôi là sinh viên
в быту
trong sinh hoạt
в вагоне было свободно
trong toa tàu ít người
в вагоне было свободно
toa tàu còn nhiều chỗ trống
в вагоне было тесно
trong toa tàu thật là chật chội
в виде
có dạng
(hình, hình dáng, hình dạng)
cùa cái
в виде доказательства
để làm bằng chứng
в виде исключения
coi là ngoại lệ
в виде ромба
có hình thoi
Get short URL