DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
безродный không có tố quốc
безрукий vụng
безрукий vụng về
безрукий không khéo tay
безусый мальчишка thẳng bé miệng còn hơi sữa
бередить nhắc lại
бередить khơi lại
бередить làm phiền lòng
бередить làm não lòng
беспрерывно không ngừng
беспрерывно không ngớt
беспрерывно không dứt
беспрерывно không đứt đoạn
беспрерывно liên tục
беспрерывно liên tiếp
беспрерывно thường xuyên
беспрерывно luôn
беспрестанно không ngừng
беспрестанно luôn luôn
беспрестанно liên tục