Terms for subject Obsolete / dated (857 entries) |
штиблеты | giày cao cổ | |
штиблеты | giày bốt-tin | |
щекотливый | buồn | |
экзекуция | nhục hình | |
экзекуция | thề hình | |
эстафета | hỏa bài | |
ябеда | tố cáo | |
ябеда | tố giác | |
ябеда | mật báo | |
ядро | đạn đại bác | |
язык | dân tộc |