Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Saying
(165 entries)
хороша верёвка длинная, а речь короткая
văn hay chẳng lọ dài dòng
хороша верёвка длинная, а речь короткая
nói dài, nói dai, sinh nói dại
хорошо смеётся тот, кто смеётся последним
cười người hôm trước hôm sau người cười
хрен редьки не слаще
chanh chua thì khế cũng chua
цыплят по осени считают
có, không, mùa đông mới biết
цыплят по осени считают
giàu, nghèo, ba mươi Tết mới hay
часом с квасом, порой с водой
bữa rau bữa cháo
часом с квасом, порой с водой
rau cháo cằm hơi
часом с квасом, порой с водой
cơm sung cháo giền
через час по чайной ложке
làm chậm ri rì
через час по чайной ложке
làm chậm như rùa
через час по чайной ложке
làm câu dầm mỗi lúc một tí
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
chó đen giữ mực
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
người chết mà nết không chừa
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
cà cuống chết đến đít còn cay
что в лоб, что по лбу
chẳng khác gì nhau cả
что с возу упало, то пропало
nước đồ khó bốc
что с возу упало, то пропало
cái gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại được
шилом моря не нагреешь
đan gàu tát biến
это только цветочки, а ягодки впереди
đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơ
Get short URL